GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 09/04/2024


Thiết bị điện 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
09/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 KSD 3.5 3.7 3.2 3.7 5.7%
0.2
104,400 0 10.0 -0.1 0
2 PHN 61.5 64 52.1 70.4 4.1%
2.5
2,600 0 17.3 5.1 12.5
3 RAL 127.6 133.6 127.6 132.4 3.3%
4.3
420,800 -3.5 111.3 21.2 6.2
4 TYA 9.9 10 9.4 10 1.1%
0.1
52,500 -0.1 15.6 0.0 9.6
5 EMC 11.4 11.4 11.4 11.4 0%
0
0 0 10.7 0.0 380
6 MBG 4.3 4.3 3.9 4.3 0%
0
9,579,900 -0.1 11.0 0.8 5
7 DHP 11.1 12.2 10.5 11 -0.9%
-0.1
11,800 0 17.8 1.5 7.5
8 VTH 8.3 9 7.6 8.4 -2.4%
-0.2
16,900 0 10.9 0.3 27.3
9 DQC 15.5 15.5 14.1 15.1 -2.6%
-0.4
470,800 -0.0 33.9 0.7 22.5
10 POT 19 19.8 17.6 18.4 -3.2%
-0.6
12,400 -0.0 16 0.1 141.5
11 VTB 10.5 10.6 9.6 10.0 -3.3%
-0.4
108,700 -0.1 17.2 1.9 5.4
12 SAM 6.4 6.5 6.1 6.2 -3.7%
-0.2
6,004,400 -0.9 12.1 0.0 623
13 TSB 52.5 52.5 48.5 50.1 -3.9%
-2.0
147,700 -0.2 11.8 0.6 79.4
14 CAV 76.3 76.3 68.7 72.2 -5.6%
-4.3
139,000 2.2 25.1 7.3 9.8
15 PAC 34.8 34.8 30.5 32 -8.1%
-2.8
777,500 -0.7 19.9 3.4 9.6
16 GEX 23.9 23.9 19.5 21.7 -8.6%
-2.1
257,479,300 24.0 24.9 0.4 55.9

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc